sùng ái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sùng ái+
- (từ cũ) Love as a favourite, treat as a favourite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sùng ái"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sùng ái":
song hỉ sông cái sùng ái sủng ái súng cối - Những từ có chứa "sùng ái" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
idolater idolatress idolatrizer idolatrous idolatrise havenly-minded cult idolatrize votary idolization more...
Lượt xem: 684